|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关采购商
进口总数量:7 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:29161500 | 交易描述:Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts and esters Timethalol propane tri Oleate is used as additive for cutting oil QUALILUB 306181 G1, 190 kg/drum. NSX: QUALITY SPECIALITY CHEMICALS LLP. 100% brand new (CAS code: 57675-44-2)
数据已更新到:2023-05-18 更多 >
进口总数量:2 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:38112190 | 交易描述:Other Phụ gia pha chế dầu cắt gọt, gia công kim loại: Qualimul AC 28(Dietanol Amit đi từ axit béo),Cas:61791-31-9,nhà sx: Quality Speciality Chemicals LLP,hàng mẫu nghiên cứu mục đích cá nhân.Mới 100%
数据已更新到:2022-05-31 更多 >
进口总数量:1 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:13023990 | 交易描述:Other Phụ gia thực phẩm - Chất làm dày Locust Bean Gum QUALICHEM 106 LBG , NSX ;QUALITY SPECIALITY CHEMICALS LLP ,800g/ túi,NSX: 22/5/2022, HSD : 21/5/2024, Số Cas #: 9000-40-2,Mới 100%
数据已更新到:2022-06-03 更多 >
3 条数据